--

làm nhàm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm nhàm

+  

  • Eating frequent snacks
    • Ăn làm nhàm suốt ngày
      To eat snacks all day
  • Palavering
    • Nói làm nhàm làm mất thì giờ người khác
      To palaver and waste other people's time
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm nhàm"
Lượt xem: 656